Thực đơn
BonBon Girls 303 Thành viênHạng | Tên | Ngày sinh | Quốc tịch | Công ty quản lý | Số phiếu | Tên fandom | Màu tiếp ứng | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Pinyin | Tiếng Anh | Tên bản ngữ | ||||||||
Thành viên | |||||||||||
1 | Hy Lâm Na Y · Cao | Xi Lin Na Yi · Gao | Curley Gao | 希林娜依·高 | 31 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | Trung Quốc | Mộng Hưởng Cường Âm | 251,110,993 | Khỏa Lạp | #073198 | Center, Leader, Main Vocal, Rapper |
2 | Triệu Việt | Zhao Yue | Akira | 赵粤 | 29 tháng 4, 1995 (25 tuổi) | Star48 | 180,117,595 | Dây Đỏ | #FA0429 | Main Dancer, Rapper | |
3 | Vương Nghệ Cẩn | Wang Yi Jin | Rita | 王艺瑾 | 25 tháng 12, 1996 (24 tuổi) | Gia Hành Tân Duyệt | 147,605,682 | 500g | #84E2A8 | Vocal, Visual | |
4 | Trần Trác Tuyền | Chen Zhuo Xuan | Krystal | 陈卓璇 | 13 tháng 8, 1997 (23 tuổi) | Thiên Hạo Thịnh Thế | 145,019,245 | Tuyền Phong | #FFFFFF | Vocal, Spokesperson | |
5 | Trịnh Nãi Hinh | Zheng Nai Xin | Nene | 郑乃馨 | 25 tháng 6, 1997 (23 tuổi) | Hoa Ảnh Nghệ Tinh | 125,278,972 | Neon | #F98995 | Vocal, Visual | |
6 | Lưu Tá Ninh | Liu Xie Ning | Sally | 刘些宁 | 23 tháng 10, 1996 (24 tuổi) | Trung Quốc | Hot Idol | 93,272,515 | Ninh Manh | #F7D879 #BAB8D4 | Main Dancer, Rapper |
7 | Trương Nghệ Phàm | Zhang Yi Fan | 张艺凡 | 10 tháng 2, 2000 (20 tuổi) | TF Entertainment | 91,588,994 | Khoai Lang Nhỏ | #CCA4E3 | Dance, Maknae | ||
Thực đơn
BonBon Girls 303 Thành viênLiên quan
BonBon Girls 303 Bòn bon Bon, Bon Bồn bồn Bongbong Marcos Bondone Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam) Bobon, Bắc Samar Bong bóng kinh tế Bong bóng giá tài sản Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: BonBon Girls 303 https://m.weibo.cn/u/7475592673?jumpfrom=weibocom https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:R1SE?u...